Thực đơn
Taingy Thông tin nhân khẩuNăm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 516 | 442 | 367 | 335 | 262 | 254 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Thực đơn
Taingy Thông tin nhân khẩuLiên quan
Taingy Thingyan Tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam Tài nguyên nước Tai nghe Tài nguyên không tái tạo Tài nguyên thiên nhiên Tài nguyên Tài nguyên rừng Tài nguyên webTài liệu tham khảo
WikiPedia: Taingy http://recensement.insee.fr/searchResults.action?z... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...